Diện tích rừng bị cháy

Cháy rừng và sâu bệnh hại rừng tính từ đầu năm đến tháng 4 năm 2010

Đơn vị Cháy rừng Sâu bệnh hại rừng
Tổng cộng Rừng đặc dụng Rừng phòng hộ Rừng sản xuất Tổng cộng Rừng đặc dụng Rừng phòng hộ Rừng sản xuất
R.tự nhiên Rừng trồng R.tự nhiên Rừng trồng R.tự nhiên Rừng trồng

1. An Giang

3,00

-

-

-

-

-

3,00

-

-

-

-

2. Bình Định

22,36

-

-

-

19,20

-

3,16

-

-

-

-

3. Bình Dương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4. Bắc Giang

10,29

-

0,50

-

-

-

9,79

-

-

-

-

5. Bắc Kạn

46,90

-

-

15,30

-

19,00

12,60

-

-

-

-

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

4,40

-

-

-

-

-

4,40

-

-

-

-

9. Bà Rịa V.Tàu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

10. Bình Thuận

1,56

-

1,56

-

-

-

-

-

-

-

-

11. Bến Tre

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

12. Cao Bằng

390,09

-

-

125,98

166,00

49,75

48,36

-

-

-

-

13. Cà Mau

38,38

-

-

-

-

-

38,38

-

-

-

-

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

39,93

39,90

0,03

-

-

-

-

-

-

-

-

16. Đăk Lăk

8,90

-

-

-

-

-

8,90

-

-

-

-

17. Đồng Nai

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

18. Đăk Nông

5,71

-

-

-

1,21

3,00

1,50

-

-

-

-

19. Đồng Tháp

129,53

129,53

-

-

-

-

-

-

-

-

-

20. Gia Lai

70,00

-

-

-

-

-

70,00

-

-

-

-

21. Hậu Giang

9,87

-

0,56

-

-

-

9,31

-

-

-

-

22. Hòa Bình

53,25

3,00

-

-

-

22,25

28,00

-

-

-

-

23. TP HCM

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

24. Hải Dương

3,60

-

1,30

-

2,30

-

-

-

-

-

-

25. Hà Giang

228,50

-

-

-

-

-

228,50

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

7,00

-

-

-

-

-

7,00

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

0,50

-

-

-

-

-

0,50

-

-

-

-

30. Hưng Yên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

31. Kiên Giang

336,27

-

-

-

-

-

336,27

-

-

-

-

32. Khánh Hòa

3,68

-

-

-

-

-

3,68

-

-

-

-

33. Kon Tum

170,93

-

-

-

-

13,60

157,33

-

-

-

-

34. Long An

198,30

-

-

-

-

-

198,30

-

-

-

-

35. Lào Cai

800,00

720,70

2,00

31,33

15,05

12,29

18,63

-

-

-

-

36. Lai Châu

300,00

-

-

-

-

-

300,00

-

-

-

-

37. Lâm Đồng

40,86

-

-

-

9,92

28,68

2,26

-

-

-

-

38. Lạng Sơn

28,46

-

-

-

-

-

28,46

-

-

-

-

39. Nghệ An

8,00

-

-

-

-

8,00

-

-

-

-

-

40. Ninh Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

41. Nam Định

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

42. Ninh Thuận

3,50

-

-

-

-

-

3,50

-

-

-

-

43. Phú Thọ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

44. Phú Yên

2,94

-

2,94

-

-

-

-

-

-

-

-

45. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

11,52

-

-

-

-

3,52

8,00

-

-

-

-

47. Quảng Ngãi

0,30

-

-

-

-

-

0,30

-

-

-

-

48. Quảng Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

49. Quảng Trị

71,60

14,10

-

-

57,50

-

-

-

-

-

-

50. Sơn La

441,88

-

-

-

-

441,88

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

13,50

-

-

13,50

-

-

-

-

-

-

-

55. Thái Nguyên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

56. Tây Ninh

11,80

5,00

0,50

-

5,40

0,90

-

-

-

-

-

57. TP Đà Nẵng

5,65

-

-

-

-

-

5,65

-

-

-

-

58. Tuyên Quang

3,80

-

-

-

-

-

3,80

-

-

-

-

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

24,34

-

-

-

-

-

24,34

-

-

-

-

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

6,90

6,80

0,10

-

-

-

-

-

-

-

-

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

3,00

-

3,00

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

73. Yên Bái

256,50

-

-

46,50

210,00

-

-

-

-

-

-

Tổng số

3.817,50

919,03

12,49

232,61

486,58

602,87

1.563,92

-

-

-

-


Số lượt đọc:  35  -  Cập nhật lần cuối:  23/06/2010 10:17:46 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH