Bảo vệ và PCCCR

SO LIEU CHAY RUNG NAM 2006

<td style="border-style: none solid solid none; border-color: -moz-use-text-color windowtext windowtext -moz-use-text-color; border-width: medium 0.5pt 0.5pt medium; width: 44pt; font-size: 11pt; font-weight: 700; font-family: .VnTime,sans-serif; text-align: right; vertical-align: top; white-space: normal; color: windowtext; font-style: normal;
Số liệu cháy rừng năm 2006
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2006 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2006
Đơn Phòng cháy rừng Cháy rừng Chữa cháy rừng
Vị Học tập Máy móc Đường băng Chòi canh Tổ đội Ban Số vụ Diện tích Rừng Rừng trồng Trảng cỏ Số vụ được cứu Số người Số vụ tìm được TP Số vụ đã xử lý
móc TN
1. An Giang 1 52 49 19 42 27 - 0
2. Bình Định 10 2 31 525 120 3 14.82 14.82 3
3. Bình Dương 2 41 5 4 4 - 0
4. Bắc Giang 17 86 1 105 105 39 36.60 3.70 32.90 39
5. Bắc Kạn 1350 130 8 9.70 7.42 2.28 8
6. Bạc Liêu 3 2 3 2 - 0
7. Bắc Ninh 2 13 4 - 0
8. Bình Phước 56 2 9.04 9.04 2
9. Bà Rịa V.Tàu 4 35 654 16 87 47 0.61 0.61 0
10. Bình Thuận 3 86 4 177 118 - 0
11.Bến Tre - 0
12. Cao Bằng 2 24 95 192 29 68.90 55.30 13.60 29
13. Cà Mau 3 72 3087 181 200 4 2 - 2
14. Điện Biên 78 1671 102 3 2.80 2.40 0.40 3
15. Đắc Lắc 120 140 - 0
16. Đồng Nai 2271 50 352 59 2 3.78 3.78 2
17. Đắc Nông 1 8 785 13 112 49 - 0
18. Đồng Tháp 29 59 570 28 38 5 2 0.31 0.31 2
19. Gia Lai 347 27 585 22 706 141 3 56.96 56.96 3
20. Hậu Giang 20 414 9 53 10 1 1.00 1.00 1
21. Hoà Bình 1 23 1321 224 - 0
22. TP HCM 1 30 54 66 20 19 - 0
23. Hải Dương 15 85 3 20 33 - 0
24. Hà Giang 16 34 2809 585 34 361.04 125.25 235.79 34
25. Hà Nam 42 15 17 - 0
26. Hà Nội 1 40 4 37 12 2 - 2
27. Hải Phòng 20 13 31 4.00 4.00 0
28. Hà Tây 20 28 25 10 79 46 1 0.70 0.70 1
29. Hà Tĩnh 7 25 153 33 355 14 19 8.38 8.38 19
30. Hưng Yên - 0
31. Kiên Giang 9 12 41 2 60.00 60.00 2
32. Khánh Hoà 5 26 267 12 317 100 - 0
33. Kon Tum 109 1266.9 99 704 95 40 178.40 3.20 175.20 40
34. Long An 2 50 1998.1 44 117 62 5 24.00 24.00 5
35. Lào Cai 109 212 128 9 1277 102 16 8.88 2.20 6.68 16
36. Lai Châu 1 36 133 1 1309 97 29 106.51 11.53 94.98 29 1
37. Lâm Đồng 3 7 468 49 203 156 21 22.00 16.00 6.00 21 1
38. Lạng Sơn 12 90.73 90.73 12
39. Nghệ An 17 13 57 19 346 293 20 37.86 37.86 20
40. Ninh Bình 1 40 24 - 0
41. Nam Định 1 7 - 0
42. Ninh Thuận 10 10 51 28 193 35 36 20.60 20.60 - 36
43. Phú Thọ 11 8 83 13 800 187 3 14.30 14.30 3
44. Phú Yên 12 10 3 203 52 1 5.48 5.48 1
45. Quảng Bình 17 681 132 5 5.70 5.70 5
46. Quảng Nam 520 149 2 - 2
47. Quảng Ngãi 2 385 12 692 170 13 92.62 92.62 13
48. Quảng Ninh 5 154 25 654 141 35 370.91 4.00 366.91 35
49. Quảng Trị 1 3 1 440 42 5 14.10 14.10 5
50. Sơn La 11 40.04 40.04 11
51. Sóc Trăng 21 20 1 - 0
52. Thanh Hoá 23 19 51 27 1457 230 6 18.80 18.80 6
53. Thái Nguyên 12 1 1106 119 23 30.26 30.26 23
54. Tây Ninh 9 78 9 26 24 1 6.00 6.00 1
55. TP Đà Nẵng 1 2 25 2 42 16 15 39.60 39.60 15
56. T Quang 1622 148 13 51.88 51.88 13
57. T.T Huế 232 319 92 469 80 45 78.15 4.97 73.18 45
58. Trà Vinh - 0
59. VQG Bến En 13 14 3 9 1 - 0
60. VQG B.Mã 1 13 60 3 7 1 - 0
61. VQG Ba Vì 4 21 25 9 1 - 0
62. VQG CP 17 7 7 3 19 - 0
63. VQG C.Tiên 28 60 4 8 18 1 - 1
64. Vĩnh Phúc 22 1 3 70 21 7 17.10 17.10 7
65. VQG T.Đảo 24 61 66 40 158 26 - 0
66. VQG Yodon 14 93 5 9 - 0
67. Yên Bái 2 89 1 733 189 16 115.60 8.00 107.60 16
Tổng cộng 790 1383 15029 1028 24514 5075 533 2,028.16 264.57 1763.59 0

Số lượt đọc:  1233  -  Cập nhật lần cuối:  09/07/2009 03:29:03 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2023 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH